Có 1 kết quả:
音箱 yīn xiāng ㄧㄣ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loudspeaker box
(2) speaker (audio equipment)
(3) resonating chamber of a musical instrument
(4) sound box
(2) speaker (audio equipment)
(3) resonating chamber of a musical instrument
(4) sound box
Bình luận 0