Có 1 kết quả:

音箱 yīn xiāng ㄧㄣ ㄒㄧㄤ

1/1

yīn xiāng ㄧㄣ ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) loudspeaker box
(2) speaker (audio equipment)
(3) resonating chamber of a musical instrument
(4) sound box

Bình luận 0